Có 2 kết quả:

不絕如縷 bù jué rú lǚ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄨˊ 不绝如缕 bù jué rú lǚ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging by a thread
(2) very precarious
(3) almost extinct
(4) (of sound) linger on faintly

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging by a thread
(2) very precarious
(3) almost extinct
(4) (of sound) linger on faintly