Có 2 kết quả:
不絕如縷 bù jué rú lǚ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄨˊ • 不绝如缕 bù jué rú lǚ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ ㄖㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanging by a thread
(2) very precarious
(3) almost extinct
(4) (of sound) linger on faintly
(2) very precarious
(3) almost extinct
(4) (of sound) linger on faintly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanging by a thread
(2) very precarious
(3) almost extinct
(4) (of sound) linger on faintly
(2) very precarious
(3) almost extinct
(4) (of sound) linger on faintly
Bình luận 0